Thực đơn
Quốc_hội_Chính_quyền_Nhân_dân_Cuba Chủ tịch Quốc hộiChủ tịch Quốc hội có quyền và nhiệm vụ sau:
Danh sách Chủ tịch Quốc hội của Chính quyền Nhân dân
Khóa | Thứ | Chân dung | Tên (Năm sinh–Năm mất) | Đảng | Nhiệm kỳ | Phó Chủ tịch | Thư ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|
I | 1 | Blas Roca Calderio (1908–1987) | Đảng Cộng sản Cuba | 1976 – 1981 | Raúl Roa García | José Arañaburu García | |
II | 2 | Flavio Bravo Pardo (1921–1988) | Đảng Cộng sản Cuba | 1981 – 1986 | Jorge Lezcano Pérez | ||
III | 2 | Flavio Bravo Pardo (1921–1988) | Đảng Cộng sản Cuba | 1986 – 1987 | José Arañaburu García | Ernesto Suárez Méndez | |
3 | Severo Aguirre del Cristo (1912-1992) | Đảng Cộng sản Cuba | 1987 – 1990 | Zoila Benitez de Mendoza | |||
4 | Juan Escalona Reguera (1931–2018) | Đảng Cộng sản Cuba | 1990 – 1993 | ||||
VI | 5 | Ricardo Alarcón (1937–) | Đảng Cộng sản Cuba | 1993 – 1998 | Jaime Crombet Hernández-Baquero | Ernesto Suárez Méndez | |
V | 1998-2003 | ||||||
VI | 2003-2008 | ||||||
VII | 2008-24/2/2013 | Jaime Crombet Hernández-Baquero (2008-2012) | Miriam Brito Saroca | ||||
Ana María Marí Machado (2012-2013) | |||||||
VIII | 6 | Esteban Lazo Hernández (1944–) | Đảng Cộng sản Cuba | 24/2/2013 – 18/4/2018 | Ana María Marí Machado | ||
IX | 18/4/2018 - nay |
Thực đơn
Quốc_hội_Chính_quyền_Nhân_dân_Cuba Chủ tịch Quốc hộiLiên quan
Quốc hội Việt Nam Quốc kỳ Việt Nam Quốc gia Việt Nam Quốc gia Quốc hội Hoa Kỳ Quốc kỳ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Quốc kỳ Đức Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa Quốc hội Việt Nam khóa XIV Quốc kỳ Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quốc_hội_Chính_quyền_Nhân_dân_Cuba https://www.parlamentocubano.gob.cu/ http://www.parlamentocubano.cu/